Có 2 kết quả:
敗北 bài běi ㄅㄞˋ ㄅㄟˇ • 败北 bài běi ㄅㄞˋ ㄅㄟˇ
phồn thể
Từ điển phổ thông
chịu thua, bị thua, thua trận
Từ điển Trung-Anh
(1) (literary) to be routed (in a war)
(2) to suffer defeat (in sports etc)
(2) to suffer defeat (in sports etc)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
chịu thua, bị thua, thua trận
Từ điển Trung-Anh
(1) (literary) to be routed (in a war)
(2) to suffer defeat (in sports etc)
(2) to suffer defeat (in sports etc)
Bình luận 0